API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002
壁厚 (mm) 7 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002
8 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002
9 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002
10 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002
11 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002
12 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1002
13 1012 1018 1018 1018 1018
14 1012 1018 1018 1018 1018
15 10:30
16 10:30
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018
壁厚 (mm) 7 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1026 1026
8 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1026 1026
9 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1026 1026
10 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1026 1026
11 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1026 1026 1026 1033 1033
12 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1026 1026 1026 1033 1033
13 1018 1033 1033 1033 1033 1033 1033 1038 1038 1038 1038 1061
14 1018 1033 1033 1033 1033 1033 1033 1038 1038 1038 1038 1061
15 10:30 1046 1046 1046 1046 1046 1046 1053 1053 1053 1053 1077
16 10:30 1046 1046 1046 1046 1046 1046 1053 1053 1053 1053 1077
17 1046 1046 1046 1061 1061 1108 1108 1108
18 1046 1046 1046 1061 1061 1108 1108 1108
19 1108 1108
20 1108 1108
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 17/8 - 24/8;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 17-08-2021