Giá Ống Thép LSAW Ngày 01 Tháng 06 Ngày 07 Tháng 06 Năm 2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 1.051 1.043 1.051 1.035 1.035 1.035 1.035 1.035
độ dày 9,53 1.043 1.027 1.035 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012
壁厚 (mm) 10 1.004 988 996 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012
12 1.004 988 996 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012
14 1.004 988 996 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012
16 1.004 1.004 1.012 996 996 996 996 996
18 / 1.004 1.012 996 996 996 996 996
20 / / 1.012 996 996 996 996 996
22 / / 1.012 996 996 996 996 996
24 / / 1.012 996 996 996 996 996
26 / / / 1.012 996 996 996 996
28 / / / / 996 996 996 996
30 / / / / 996 996 996 996
32 / / / / 1.012 1.012 1.012 1.012
34 / / / / / / 1.012 1.012
36 / / / / / / 1.012 1.012
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 1035 1035 1043 1043 / / / /
độ dày 9,53 1035 1035 1035 1035 1035 1090 1075 /
壁厚 (mm) 10 1012 1012 1019 1019 1019 1106 1106 /
12 1012 1012 1004 1004 1004 1043 1106 /
14 1012 1012 1004 1004 1004 1043 1106 /
16 996 1019 1004 1004 1004 1043 1098 /
18 996 1019 1004 1004 1004 1043 1098 /
20 996 1019 1004 1004 1004 1043 1098 /
22 996 1019 1004 1004 1004 1043 1098 /
24 996 1019 1004 1004 1004 1043 1098 /
26 996 1019 1004 1004 1004 1043 1098 /
28 980 1004 988 988 988 1043 1098 /
30 980 1004 1019 1019 1019 1043 1098 /
32 996 1019 1019 1019 1019 1059 1106 /
34 996 1019 1027 1027 1027 1059 1106 /
36 996 1019 1027 1027 1027 1059 1106 /
38 996 1019 1027 1027 1027 1059 1106 /
40 / / / / / 1059 1106 /
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 01/06 - 07/06;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: Jun-01-2021