Giá Ống Thép SSAW Ngày 01 Tháng 06 Ngày 07 Tháng 06 Năm 2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955
壁厚 (mm) 7 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955
8 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955
9 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955
10 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955
11 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955
12 955 955 955 955 955 955 955 955 955 955
13 964 971 971 971 971
14 964 971 971 971 971
15 983
16 983
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 955 971 971 971 971 971 971
壁厚 (mm) 7 955 971 971 971 971 971 971 979 979
8 955 971 971 971 971 971 971 979 979
9 955 971 971 971 971 971 971 979 979
10 955 971 971 971 971 971 971 979 979
11 955 971 971 971 971 971 971 979 979 979 986 986
12 955 971 971 971 971 971 971 979 979 979 986 986
13 971 986 986 986 986 986 986 991 991 991 991 1015
14 971 986 986 986 986 986 986 991 991 991 991 1015
15 983 999 999 999 999 999 999 1007 1007 1007 1007 10:30
16 983 999 999 999 999 999 999 1007 1007 1007 1007 10:30
17 999 999 999 1015 1015 1062 1062 1062
18 999 999 999 1015 1015 1062 1062 1062
19 1062 1062
20 1062 1062
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 01/06 - 07/06;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: Jun-01-2021