API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
EXW THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 $709,28 $702,72 $709,28 $696,17 $696,17 $696,17 $696,17 $696,17
độ dày 9,53 $702,72 $689,61 $696,17 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50
壁厚 (mm) 10 $669,94 $656,83 $663,39 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50
12 $669,94 $656,83 $663,39 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50
14 $669,94 $656,83 $663,39 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50 $676,50
16 $669,94 $669,94 $676,50 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
18 / $669,94 $676,50 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
20 / / $676,50 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
22 / / $676,50 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
24 / / $676,50 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
26 / / / $676,50 $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
28 / / / / $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
30 / / / / $663,39 $663,39 $663,39 $663,39
32 / / / / $676,50 $676,50 $676,50 $676,50
34 / / / / / / $676,50 $676,50
36 / / / / / / $676,50 $676,50
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
EXW THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 $696,17 $696,17 $702,72 $702,72 / / / /
độ dày 9,53 $696,17 $696,17 $696,17 $696,17 $696,17 $742,05 $728,94 /
壁厚 (mm) 10 $676,50 $676,50 $683,05 $683,05 $683,05 $755,16 $755,16 /
12 $676,50 $676,50 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $755,16 /
14 $676,50 $676,50 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $755,16 /
16 $663,39 $683,05 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $748,61 /
18 $663,39 $683,05 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $748,61 /
20 $663,39 $683,05 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $748,61 /
22 $663,39 $683,05 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $748,61 /
24 $663,39 $683,05 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $748,61 /
26 $663,39 $683,05 $669,94 $669,94 $669,94 $702,72 $748,61 /
28 $650,28 $669,94 $656,83 $656,83 $656,83 $702,72 $748,61 /
30 $650,28 $669,94 $683,05 $683,05 $683,05 $702,72 $748,61 /
32 $663,39 $683,05 $683,05 $683,05 $683,05 $715,83 $755,16 /
34 $663,39 $683,05 $689,61 $689,61 $689,61 $715,83 $755,16 /
36 $663,39 $683,05 $689,61 $689,61 $689,61 $715,83 $755,16 /
38 $663,39 $683,05 $689,61 $689,61 $689,61 $715,83 $755,16 /
40 / / / / / $715,83 $755,16 /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG, để có lớp phủ bổ sung, vui lòng liên hệ với chúng tôi;
2. Giá trên dựa trên EXW, để biết giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng đến ngày 2/10;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: 25-09-2020