API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 720 714 720 707 707 707 707 707
độ dày 9,53 714 701 707 687 687 687 687 687
壁厚 (mm) 10 681 667 674 687 687 687 687 687
12 681 667 674 687 687 687 687 687
14 681 667 674 687 687 687 687 687
16 681 681 687 674 674 674 674 674
18 / 681 687 674 674 674 674 674
20 / / 687 674 674 674 674 674
22 / / 687 674 674 674 674 674
24 / / 687 674 674 674 674 674
26 / / / 687 674 674 674 674
28 / / / / 674 674 674 674
30 / / / / 674 674 674 674
32 / / / / 687 687 687 687
34 / / / / / / 687 687
36 / / / / / / 687 687
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 707 707 714 714 / / / /
độ dày 9,53 707 707 707 707 707 754 740 /
壁厚 (mm) 10 687 687 694 694 694 767 767 /
12 687 687 681 681 681 714 767 /
14 687 687 681 681 681 714 767 /
16 674 694 681 681 681 714 760 /
18 674 694 681 681 681 714 760 /
20 674 694 681 681 681 714 760 /
22 674 694 681 681 681 714 760 /
24 674 694 681 681 681 714 760 /
26 674 694 681 681 681 714 760 /
28 661 681 667 667 667 714 760 /
30 661 681 694 694 694 714 760 /
32 674 694 694 694 694 727 767 /
34 674 694 701 701 701 727 767 /
36 674 694 701 701 701 727 767 /
38 674 694 701 701 701 727 767 /
40 / / / / / 727 767 /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên EXW, đối với giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong tháng 11.Ngày 2 – tháng 11.ngày 9
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Nov-02-2020