API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B (ỐNG THÉP MÌN MỞ RỘNG NÓNG)

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B (ỐNG THÉP MÌN MỞ RỘNG NÓNG)
Đường kính ngoài Độ dày của tường FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài Độ dày của tường FOB THIÊN TÂN
外径 (mm) 壁厚 (mm) (Q235B)离港价 USD/TON (Q345B)离港价 USD/TON 外径 (mm) 壁厚 (mm) (Q235B)离港价 USD/TON (Q345B)离港价 USD/TON
245, 273 5,0-9,28 566,98 611,63 450, 457, 508, 530 6,5-11,98 588,68 662.11
9,45-9,98 569,61 614,25 12,0-14,5 595,12 668,55
10,0-11,78 572,23 616,88 15,0-17,8 601,56 674,99
299 5,0-9,28 566,98 611,63 18,0-20,0 620,89 694,32
9,45-9,98 569,61 614,25 560, 610, 630 6,5-11,98 601,56 681,43
10,0-11,78 572,23 616,88 12,0-14,5 608,00 687,87
325 5,5-9,28 572,23 622,13 15,0-17,8 614,44 694,32
9,48-10,48 574,86 624,76 18,0-20,0 633,77 713,64
10.58-11.78 577,49 627,38 660 7,5-11,98 646,65 720,08
351, 355, 377 5,5-11,98 582,74 632,63 12,0-14,5 659,53 732,96
12.0-15 589,30 652,33 15 672,42 745,85
15,5-16 595,87 658,89 720, 820 8,5 659,53 732,96
402, 406, 426 5,5-11,98 586,68 648,39 12,0-14,5 665,97 739,40
12,0-14,5 593,24 654,95 15,0-19,98 672,42 745,85
15,5-16 599,81 661,52 18,0-20,0 685,30 758,73
340 6,48-11,98 584,81 640,21
12,0-14,5 591,26 659,53
15,5-16 617.02 685,30
Ghi chú:
1. The above price is based on BARE pipe, for extra coating, please contact sales@hnssd.com;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 1 đến ngày 7 tháng 4;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Apr-02-2020