API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564
壁厚 (mm) 7 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564
8 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564
9 / / 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564
10 / / 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564
11 / / 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564
12 / / 564 564 564 564 564 564 564 564 564 564
13 / / / / / / / 572 577 577 577 577
14 / / / / / / / 572 577 577 577 577
15 / / / / / / / 587
16 / / / / / / / 587
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 564 577 577 577 577 577 577 / / / / /
壁厚 (mm) 7 564 577 577 577 577 577 577 583 583 / / /
8 564 577 577 577 577 577 577 583 583 / / /
9 564 577 577 577 577 577 577 583 583 / / /
10 564 577 577 577 577 577 577 583 583 / / /
11 564 577 577 577 577 577 577 583 583 583 590 590
12 564 577 577 577 577 577 577 583 583 583 590 590
13 577 590 590 590 590 590 590 594 594 594 594 613
14 577 590 590 590 590 590 590 594 594 594 594 613
15 587 600 600 600 600 600 600 607 607 607 607 626
16 587 600 600 600 600 600 600 607 607 607 607 626
17 600 600 600 613 613 652 652 652
18 600 600 600 613 613 652 652 652
19 652 652
20 652 652
Ghi chú:
1. Giá trên tính trên ống trần, chiều dài cố định 12M;
2. Giá trên dựa trên EXW, để biết giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 2/9 – 9/7
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Sep-02-2020