API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675
壁厚 (mm) 7 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675
8 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675
9 / / 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675
10 / / 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675
11 / / 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675
12 / / 675 675 675 675 675 675 675 675 675 675
13 / / / / / / / 683 689 689 689 689
14 / / / / / / / 683 689 689 689 689
15 / / / / / / / 700
16 / / / / / / / 700
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 675 689 689 689 689 689 689 / / / / /
壁厚 (mm) 7 675 689 689 689 689 689 689 695 695 / / /
8 675 689 689 689 689 689 689 695 695 / / /
9 675 689 689 689 689 689 689 695 695 / / /
10 675 689 689 689 689 689 689 695 695 / / /
11 675 689 689 689 689 689 689 695 695 695 702 702
12 675 689 689 689 689 689 689 695 695 695 702 702
13 689 702 702 702 702 702 702 706 706 706 706 727
14 689 702 702 702 702 702 702 706 706 706 706 727
15 700 713 713 713 713 713 713 720 720 720 720 740
16 700 713 713 713 713 713 713 720 720 720 720 740
17 713 713 713 727 727 767 767 767
18 713 713 713 727 727 767 767 767
19 767 767
20 767 767
Ghi chú:
1. Giá trên tính trên ống trần, chiều dài cố định 12M;
2. Giá trên dựa trên EXW, đối với giá FOB/CIF/CFR
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ ngày 25/12/2020 đến ngày 02/01/2020;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: 25/12/2020