API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026
壁厚 (mm) 7 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026
8 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026
9 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026
10 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026
11 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026
12 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026 1026
13 1035 1041 1041 1041 1041
14 1035 1041 1041 1041 1041
15 1053
16 1053
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 1026 1041 1041 1041 1041 1041 1041
壁厚 (mm) 7 1026 1041 1041 1041 1041 1041 1041 1049 1049
8 1026 1041 1041 1041 1041 1041 1041 1049 1049
9 1026 1041 1041 1041 1041 1041 1041 1049 1049
10 1026 1041 1041 1041 1041 1041 1041 1049 1049
11 1026 1041 1041 1041 1041 1041 1041 1049 1049 1049 1057 1057
12 1026 1041 1041 1041 1041 1041 1041 1049 1049 1049 1057 1057
13 1041 1057 1057 1057 1057 1057 1057 1061 1061 1061 1061 1084
14 1041 1057 1057 1057 1057 1057 1057 1061 1061 1061 1061 1084
15 1053 1069 1069 1069 1069 1069 1069 1077 1077 1077 1077 1100
16 1053 1069 1069 1069 1069 1069 1069 1077 1077 1077 1077 1100
17 1069 1069 1069 1084 1084 1131 1131 1131
18 1069 1069 1069 1084 1084 1131 1131 1131
19 1131 1131
20 1131 1131
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 9 đến ngày 16 tháng 9;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: Sep-09-2021