API 5L/ASTM A53 GR.B (Ống thép ERW cán nóng)

API 5L/ASTM A53 GR.B (Ống thép ERW cán nóng)
Đường kính ngoài Độ dày của tường FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài Độ dày của tường FOB THIÊN TÂN
外径 (mm) 壁厚 (mm) (Q235B)离港价 USD/TON (Q345B)离港价 USD/TON 外径 (mm) 壁厚 (mm) (Q235B)离港价 USD/TON (Q345B)离港价 USD/TON
219、245 5,0-11,75 544,62 570,39 462 5,75-11,75 576,83 602,59
273 5,0-11,75 544,62 570,39 12,5-13,75 583,27 609.03
12,5-13,75 544,62 570,39 457、478 5,75-11,75 583,27 609.03
299 5,5-11,75 557,50 583,27 12,5-13,75 589,71 615,48
12,5-13,75 563,95 589,71 14,5-17,75 596,15 621,92
325 5,5-11,75 544,62 570,39 508 5,75-11,75 583,27 609.03
12,5-13,75 551.06 576,83 12,5-13,75 589,71 615,48
355 5,5-11,75 576,83 602,59 14,5-17,75 596,15 621,92
12,5-13,75 583,27 609.03 529/559/610/630 5,75-11,75 615,48 641,24
377 5,75-11,75 576,83 602,59 12,5-13,75 621,92 647,68
12,5-13,75 583,27 609.03 14,5-17,75 628,36 654.12
406 5,75-11,75 576,83 602,59 660 7,5-11,75 628,36 654.12
12,5-13,75 583,27 609.03 12,5-13,75 634,80 660,56
/ / / 14,5-17,75 641,24 667,00
Ghi chú:
1. The above price is based on BARE pipe, for extra coating, please contact sales@hnssd.com;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 25-31/3;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Mar-26-2020