| API 5L/ASTM A53 GR.B (Ống thép ERW cán nóng) | |||||
| NgoàiĐường kính | Tườngđộ dày | FOBThiên Tân | NgoàiĐường kính | Tườngđộ dày | FOBThiên Tân |
| 外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn | 外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn |
| 219、245 | 5,0-11,75 | 924,73 | 426 | 5,75-11,75 | 916,98 |
| 273 | 5,0-11,75 | 924,73 | 12,5-13,75 | 924,73 | |
| 12,5-13,75 | 932,48 | 457、478 | 5,75-11,75 | 932,48 | |
| 299 | 5,5-11,75 | 924,73 | 12,5-13,75 | 940,23 | |
| 12,5-13,75 | 932,48 | 14,5-17,75 | 947,98 | ||
| 325 | 5,5-11,75 | 924,73 | 508 | 5,75-11,75 | 932,48 |
| 12,5-13,75 | 932,48 | 12,5-13,75 | 940,23 | ||
| 355 | 5,5-11,75 | 947,98 | 14,5-17,75 | 947,98 | |
| 12,5-13,75 | 955,74 | 529/559/610/630 | 5,75-11,75 | 947,98 | |
| 377 | 5,75-11,75 | 947,98 | 12,5-13,75 | 955,74 | |
| 12,5-13,75 | 955,74 | 14,5-17,75 | 963,49 | ||
| 406 | 5,75-11,75 | 947,98 | 660 | 7,5-11,75 | 971,24 |
| 12,5-13,75 | 955,74 | 12,5-13,75 | 978,99 | ||
| / | / | 14,5-17,75 | 986,74 | ||
| Ghi chú: | |||||
| 1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG; | |||||
| 2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN; | |||||
| 3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết; | |||||
| 4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ 22/07 - 29/07 | |||||
| 5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn; | |||||
| 6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi; | |||||
Thời gian đăng: 23-07-2021