Giá Ống Thép LSAW Ngày 09/06/2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 951 944 951 937 937 937 937 937
độ dày 9,53 944 9:30 937 917 917 917 917 917
壁厚 (mm) 10 910 896 903 917 917 917 917 917
12 910 896 903 917 917 917 917 917
14 910 896 903 917 917 917 917 917
16 910 910 917 903 903 903 903 903
18 / 910 917 903 903 903 903 903
20 / / 917 903 903 903 903 903
22 / / 917 903 903 903 903 903
24 / / 917 903 903 903 903 903
26 / / / 917 903 903 903 903
28 / / / / 903 903 903 903
30 / / / / 903 903 903 903
32 / / / / 917 917 917 917
34 / / / / / / 917 917
36 / / / / / / 917 917
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 951 951 958 958 / / / /
độ dày 9,53 951 951 951 951 951 998 985 /
壁厚 (mm) 10 9:30 9:30 937 937 937 1012 1012 /
12 9:30 9:30 924 924 924 958 1012 /
14 9:30 9:30 924 924 924 958 1012 /
16 917 937 924 924 924 958 1005 /
18 917 937 924 924 924 958 1005 /
20 917 937 924 924 924 958 1005 /
22 917 937 924 924 924 958 1005 /
24 917 937 924 924 924 958 1005 /
26 917 937 924 924 924 958 1005 /
28 903 924 910 910 910 958 1005 /
30 903 924 937 937 937 958 1005 /
32 917 937 937 937 937 971 1012 /
34 917 937 944 944 944 971 1012 /
36 917 937 944 944 944 971 1012 /
38 917 937 944 944 944 971 1012 /
40 / / / / / 971 1012 /
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 10 tháng 6 đến ngày 17 tháng 6;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: Jun-11-2021