Bảng giá ống thép LSAW đường kính nhỏ 14-01-2020

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 668 668 674 662 667 662 667 667
độ dày 9,53 636 655 662 642 647 642 647 647
壁厚 (mm) 10 636 623 629 642 647 642 647 647
12 636 623 629 642 647 642 647 647
14 636 623 629 642 647 642 647 647
16 636 636 642 629 634 629 634 634
18 / 636 642 629 634 629 634 634
20 / / 642 629 634 629 634 634
22 / / 642 629 634 629 634 634
24 / / 642 629 634 629 634 634
26 / / / 642 634 629 634 634
28 / / / / 634 629 634 634
30 / / / / 634 629 634 634
32 / / / / 647 642 647 647
34 / / / / / / 647 647
36 / / / / / / 647 647
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 667 667 673 673 / / / /
độ dày 9,53 667 667 667 667 667 712 699 /
壁厚 (mm) 10 647 647 654 654 654 725 725 /
12 647 647 641 641 641 673 725 /
14 647 647 641 641 641 673 725 /
16 634 654 641 641 641 673 718 /
18 634 654 641 641 641 673 718 /
20 634 654 641 641 641 673 718 /
22 634 654 641 641 641 673 718 /
24 634 654 641 641 641 673 718 /
26 634 654 641 641 641 673 718 /
28 621 641 628 628 628 673 718 /
30 621 641 654 654 654 673 718 /
32 634 654 654 654 654 686 725 /
34 634 654 660 660 660 686 725 /
36 634 654 660 660 660 686 725 /
38 634 654 660 660 660 686 725 /
40 / / / / / 686 725 /
Ghi chú:
1. The above price is based on BARE pipe, for extra coating, please contact info@hnssd.com;
2. The above price is based on EXW, for FOB/CIF/CFR price, please contact info@hnssd.com;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ có giá trị trong thời gian từ ngày 11 đến ngày 17 tháng 1;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Jan-14-2020