Giá ống thép SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 544 544 544 544 544 544 544 544 549 549 549 549
壁厚 (mm) 7 544 544 544 544 544 544 544 544 549 549 549 549
8 544 544 544 544 544 544 544 544 549 549 549 549
9 / / 544 544 544 544 544 544 549 549 549 549
10 / / 544 544 544 544 544 544 549 549 549 549
11 / / 544 544 544 544 544 544 549 549 549 549
12 / / 544 544 544 544 544 544 549 549 549 549
13 / / / / / / / 552 562 562 562 562
14 / / / / / / / 552 562 562 562 562
15 / / / / / / / / / / / 573
16 / / / / / / / / / / / 573
17 / / / / / / / / / / / /
18 / / / / / / / / / / / /
19 / / / / / / / / / / / /
20 / / / / / / / / / / / /
22 / / / / / / / / / / / /
42 / / / / / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 549 562 562 562 562 562 562 / / / / /
壁厚 (mm) 7 549 562 562 562 562 562 562 569 569 / / /
8 549 562 562 562 562 562 562 569 569 / / /
9 549 562 562 562 562 562 562 569 569 / / /
10 549 562 562 562 562 562 562 569 569 / / /
11 549 562 562 562 562 562 562 569 569 569 575 575
12 549 562 562 562 562 562 562 569 569 569 575 575
13 562 580 575 575 575 575 575 579 579 579 579 598
14 562 580 575 575 575 575 575 579 579 579 579 598
15 573 591 585 585 585 585 585 592 592 592 592 611
16 573 591 585 585 585 585 585 592 592 592 592 611
17 / / / / 585 585 585 598 598 637 637 637
18 / / / / 585 585 585 598 598 637 637 637
19 / / / / / / / / / / 637 637
20 / / / / / / / / / / 637 637
22 / / / / / / / / / / / /
24 / / / / / / / / / / / /
Ghi chú:
               1. The above price is based on bare pipe, for extra coating, please contact sales@hnssd.com;
               2. The above price is based on EXW, for FOB/CIF/CFR price, please contact sales@hnssd.com;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 1 đến ngày 7 tháng 4;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Apr-02-2020