Giá Ống Thép SSAW Ngày 22 Tháng 7 Năm 2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
壁厚 (mm) 7 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
8 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
9 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
10 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
11 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
12 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900
13 909 915 915 915 915
14 909 915 915 915 915
15 928
16 928
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 907 922 922 922 922 922 922
壁厚 (mm) 7 907 922 922 922 922 922 922 9:30 9:30
8 907 922 922 922 922 922 922 9:30 9:30
9 907 922 922 922 922 922 922 9:30 9:30
10 907 922 922 922 922 922 922 9:30 9:30
11 907 922 922 922 922 922 922 9:30 9:30 9:30 938 938
12 907 922 922 922 922 922 922 9:30 9:30 9:30 938 938
13 922 938 938 938 938 938 938 943 943 943 943 966
14 922 938 938 938 938 938 938 943 943 943 943 966
15 935 950 950 950 950 950 950 958 958 958 958 981
16 935 950 950 950 950 950 950 958 958 958 958 981
17 950 950 950 966 966 1012 1012 1012
18 950 950 950 966 966 1012 1012 1012
19 1012 1012
20 1012 1012
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ 22/07 - 29/07
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 23-07-2021