Giá Ống Thép SSAW Ngày 16 Tháng 6 Năm 2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986
壁厚 (mm) 7 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986
8 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986
9 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986
10 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986
11 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986
12 986 986 986 986 986 986 986 986 986 986
13 996 1002 1002 1002 1002
14 996 1002 1002 1002 1002
15 1015
16 1015
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 986 1002 1002 1002 1002 1002 1002
壁厚 (mm) 7 986 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
8 986 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
9 986 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
10 986 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010
11 986 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010 1010 1018 1018
12 986 1002 1002 1002 1002 1002 1002 1010 1010 1010 1018 1018
13 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1023 1023 1023 1023 1046
14 1002 1018 1018 1018 1018 1018 1018 1023 1023 1023 1023 1046
15 1015 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 1038 1038 1038 1038 1062
16 1015 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 10:30 1038 1038 1038 1038 1062
17 10:30 10:30 10:30 1046 1046 1093 1093 1093
18 10:30 10:30 10:30 1046 1046 1093 1093 1093
19 1093 1093
20 1093 1093
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 17 tháng 6 đến ngày 24 tháng 6;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 18/06/2021