Giá Ống Thép SSAW Ngày 24/06/2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932
壁厚 (mm) 7 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932
8 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932
9 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932
10 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932
11 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932
12 932 932 932 932 932 932 932 932 932 932
13 942 948 948 948 948
14 942 948 948 948 948
15 960
16 960
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 932 948 948 948 948 948 948
壁厚 (mm) 7 932 948 948 948 948 948 948 956 956
8 932 948 948 948 948 948 948 956 956
9 932 948 948 948 948 948 948 956 956
10 932 948 948 948 948 948 948 956 956
11 932 948 948 948 948 948 948 956 956 956 963 963
12 932 948 948 948 948 948 948 956 956 956 963 963
13 948 963 963 963 963 963 963 968 968 968 968 991
14 948 963 963 963 963 963 963 968 968 968 968 991
15 960 976 976 976 976 976 976 984 984 984 984 1007
16 960 976 976 976 976 976 976 984 984 984 984 1007
17 976 976 976 991 991 1038 1038 1038
18 976 976 976 991 991 1038 1038 1038
19 1038 1038
20 1038 1038
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 25/6 - 1/7;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 25-06-2021