Giá Ống Thép SSAW Ngày 09/06/2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868
壁厚 (mm) 7 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868
8 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868
9 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868
10 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868
11 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868
12 868 868 868 868 868 868 868 868 868 868
13 876 881 881 881 881
14 876 881 881 881 881
15 892
16 892
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 868 881 881 881 881 881 881
壁厚 (mm) 7 868 881 881 881 881 881 881 888 888
8 868 881 881 881 881 881 881 888 888
9 868 881 881 881 881 881 881 888 888
10 868 881 881 881 881 881 881 888 888
11 868 881 881 881 881 881 881 888 888 888 895 895
12 868 881 881 881 881 881 881 888 888 888 895 895
13 881 895 895 895 895 895 895 899 899 899 899 919
14 881 895 895 895 895 895 895 899 899 899 899 919
15 892 906 906 906 906 906 906 913 913 913 913 933
16 892 906 906 906 906 906 906 913 913 913 913 933
17 906 906 906 919 919 960 960 960
18 906 906 906 919 919 960 960 960
19 960 960
20 960 960
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ ngày 10 tháng 6 đến ngày 17 tháng 6;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: Jun-11-2021