API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
EXW THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 $757,95 $751,20 $757,95 $744,44 $744,44 $744,44 $744,44 $744,44
độ dày 9,53 $751,20 $737,69 $744,44 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18
壁厚 (mm) 10 $717,42 $703,91 $710,67 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18
12 $717,42 $703,91 $710,67 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18
14 $717,42 $703,91 $710,67 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18 $724,18
16 $717,42 $717,42 $724,18 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
18 / $717,42 $724,18 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
20 / / $724,18 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
22 / / $724,18 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
24 / / $724,18 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
26 / / / $724,18 $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
28 / / / / $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
30 / / / / $710,67 $710,67 $710,67 $710,67
32 / / / / $724,18 $724,18 $724,18 $724,18
34 / / / / / / $724,18 $724,18
36 / / / / / / $724,18 $724,18
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
EXW THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 $744,44 $744,44 $751,20 $751,20 / / / /
độ dày 9,53 $744,44 $744,44 $744,44 $744,44 $744,44 $791,73 $778,22 /
壁厚 (mm) 10 $724,18 $724,18 $730,93 $730,93 $730,93 $805,24 $805,24 /
12 $724,18 $724,18 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $805,24 /
14 $724,18 $724,18 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $805,24 /
16 $710,67 $730,93 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $798,49 /
18 $710,67 $730,93 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $798,49 /
20 $710,67 $730,93 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $798,49 /
22 $710,67 $730,93 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $798,49 /
24 $710,67 $730,93 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $798,49 /
26 $710,67 $730,93 $717,42 $717,42 $717,42 $751,20 $798,49 /
28 $697,16 $717,42 $703,91 $703,91 $703,91 $751,20 $798,49 /
30 $697,16 $717,42 $730,93 $730,93 $730,93 $751,20 $798,49 /
32 $710,67 $730,93 $730,93 $730,93 $730,93 $764,71 $805,24 /
34 $710,67 $730,93 $737,69 $737,69 $737,69 $764,71 $805,24 /
36 $710,67 $730,93 $737,69 $737,69 $737,69 $764,71 $805,24 /
38 $710,67 $730,93 $737,69 $737,69 $737,69 $764,71 $805,24 /
40 / / / / / $764,71 $805,24 /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG, để có lớp phủ bổ sung, vui lòng liên hệ với chúng tôi;
2. Giá trên dựa trên EXW, để biết giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ có hiệu lực đến ngày 1/12;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: 26/11/2020