API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 763 756 763 749 749 749 749 749
độ dày 9,53 756 742 749 729 729 729 729 729
壁厚 (mm) 10 722 708 715 729 729 729 729 729
12 722 708 715 729 729 729 729 729
14 722 708 715 729 729 729 729 729
16 722 722 729 715 715 715 715 715
18 / 722 729 715 715 715 715 715
20 / / 729 715 715 715 715 715
22 / / 729 715 715 715 715 715
24 / / 729 715 715 715 715 715
26 / / / 729 715 715 715 715
28 / / / / 715 715 715 715
30 / / / / 715 715 715 715
32 / / / / 729 729 729 729
34 / / / / / / 729 729
36 / / / / / / 729 729
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 749 749 756 756 / / / /
độ dày 9,53 749 749 749 749 749 797 783 /
壁厚 (mm) 10 729 729 735 735 735 811 811 /
12 729 729 722 722 722 756 811 /
14 729 729 722 722 722 756 811 /
16 715 735 722 722 722 756 804 /
18 715 735 722 722 722 756 804 /
20 715 735 722 722 722 756 804 /
22 715 735 722 722 722 756 804 /
24 715 735 722 722 722 756 804 /
26 715 735 722 722 722 756 804 /
28 701 722 708 708 708 756 804 /
30 701 722 735 735 735 756 804 /
32 715 735 735 735 735 770 811 /
34 715 735 742 742 742 770 811 /
36 715 735 742 742 742 770 811 /
38 715 735 742 742 742 770 811 /
40 / / / / / 770 811 /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên EXW, đối với giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 02/01 – 08/01
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Jan-02-2021