Giá Ống Thép LSAW Ngày 15/07/2021

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
EXW Đường kính ngoài外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 1.080 1.072 1.080 1.064 1.064 1.064 1.064 1.064
độ dày 9,53 1.072 1.056 1.064 1.041 1.041 1.041 1.041 1.041
壁厚 (mm) 10 1.033 1.017 1.025 1.041 1.041 1.041 1.041 1.041
12 1.033 1.017 1.025 1.041 1.041 1.041 1.041 1.041
14 1.033 1.017 1.025 1.041 1.041 1.041 1.041 1.041
16 1.033 1.033 1.041 1.025 1.025 1.025 1.025 1.025
18 / 1.033 1.041 1.025 1.025 1.025 1.025 1.025
20 / / 1.041 1.025 1.025 1.025 1.025 1.025
22 / / 1.041 1.025 1.025 1.025 1.025 1.025
24 / / 1.041 1.025 1.025 1.025 1.025 1.025
26 / / / 1.041 1.025 1.025 1.025 1.025
28 / / / / 1.025 1.025 1.025 1.025
30 / / / / 1.025 1.025 1.025 1.025
32 / / / / 1.041 1.041 1.041 1.041
34 / / / / / / 1.041 1.041
36 / / / / / / 1.041 1.041
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
EXW Đường kính ngoài外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 1064 1064 1072 1072 / / / /
độ dày 9,53 1064 1064 1064 1064 1064 1119 1103 /
壁厚 (mm) 10 1041 1041 1048 1048 1048 1134 1134 /
12 1041 1041 1033 1033 1033 1072 1134 /
14 1041 1041 1033 1033 1033 1072 1134 /
16 1025 1048 1033 1033 1033 1072 1127 /
18 1025 1048 1033 1033 1033 1072 1127 /
20 1025 1048 1033 1033 1033 1072 1127 /
22 1025 1048 1033 1033 1033 1072 1127 /
24 1025 1048 1033 1033 1033 1072 1127 /
26 1025 1048 1033 1033 1033 1072 1127 /
28 1009 1033 1017 1017 1017 1072 1127 /
30 1009 1033 1048 1048 1048 1072 1127 /
32 1025 1048 1048 1048 1048 1088 1134 /
34 1025 1048 1056 1056 1056 1088 1134 /
36 1025 1048 1056 1056 1056 1088 1134 /
38 1025 1048 1056 1056 1056 1088 1134 /
40 / / / / / 1088 1134 /
   Ghi chú: 
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên EXW;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ 15/7 - 22/7
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 16-07-2021